Mô hình phân tích nghiệp vụ cần thiết cho Business Analyst (Phần 2) - ITEXPERT

Mô hình phân tích nghiệp vụ cần thiết cho Business Analyst (Phần 2)

phần 1 của chủ đề này, ITExpert đã giúp bạn nắm được 4 mô hình cần thiết trong công việc phân tích nghiệp vụ. Trong bài viết hôm nay, ITExpert sẽ tiếp tục chia sẻ đến bạn 5 mô hình phân tích nghiệp vụ cần thiết mà các BA cần nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

5. SWOT analysis

SWOT là viết tắt của điểm mạnh (strengths), điểm yếu (weaknesses), cơ hội (opportunities) và mối đe dọa (threats). Việc phân tích SWOT là đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp và xác định mọi cơ hội hoặc mối đe dọa đối với doanh nghiệp đó.

Phân tích SWOT giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chiến lược liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ. Mục tiêu là tận dụng các điểm mạnh và cơ hội, đồng thời giảm tác động của các mối đe dọa và điểm yếu từ bên trong hoặc bên ngoài.

Từ góc độ mô hình trực quan, phân tích SWOT khá đơn giản. Bạn hãy vẽ một hình vuông lớn rồi chia nó thành 4 góc phần tư. Mỗi góc sẽ tượng trưng cho một danh mục. Trình tự danh mục từ trái sang phải, từ trên xuống dưới sẽ là: S -> W -> O -> T. Sau đó bạn hãy liệt kê danh sách điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đánh giá.

6. User interface wireframe

Một mô hình phân tích nghiệp vụ thiết yếu khác là user interface wireframe (UI). Các nhóm phát triển phần mềm sử dụng wireframe (còn gọi là mockups hoặc prototypes) để phác thảo và thiết kế bố cục cho một màn hình (screen) cụ thể một cách trực quan. Nói cách khác, wireframes là bản thiết kế cho một trang web hoặc chương trình phần mềm. Chúng giúp các bên liên quan đánh giá cách người dùng sẽ điều hướng qua phần mềm hoặc trang web để có trải nghiệm thành công.

Mức độ chi tiết trong wireframe trải dài từ lo-fi đến hi-fi prototypes. Các lo-fi wireframe là những đường viền cơ bản nhất, chỉ hiển thị bố cục đơn giản của màn hình. Các hi-fi wireframe thường được hiển thị trong các giai đoạn lập kế hoạch sau này và sẽ bao gồm các thành phần giao diện người dùng cụ thể (ví dụ: nút, thanh thả xuống, trường văn bản, v.v.) và thể hiện giao diện của quá trình triển khai cuối cùng trên màn hình.

7. Process flow diagram (PFD)

Sơ đồ này thường được sử dụng trong kỹ thuật hóa chất và quy trình để xác định dòng cơ bản (basic flow) của các quy trình của nhà máy, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác để giúp các bên liên quan hiểu cách tổ chức của họ vận hành.

PFD được sử dụng để:
– Tài liệu hóa một quy trình.
– Nghiên cứu một quy trình để thực hiện các thay đổi hoặc cải tiến.
– Cải thiện sự hiểu biết và giao tiếp giữa các bên liên quan.

Các sơ đồ này tập trung vào các hệ thống cấp cao, rộng hơn là chú thích các chi tiết quy trình nhỏ.

8. PEST analysis

Phân tích PEST thường đi đôi với phân tích SWOT. PEST đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Từ viết tắt này là viết tắt của bốn yếu tố ảnh hưởng đến kinh doanh: chính trị (political), kinh tế (economic), xã hội học (sociological) và công nghệ (technological).

Phân tích PEST đánh giá các yếu tố có thể xảy ra trong mỗi danh mục, cũng như tác động tiềm ẩn của chúng, thời gian chịu tác động, tác động là tích cực hay tiêu cực và mức độ quan trọng là như thế nào.

Mô hình phân tích nghiệp vụ này giúp các bên liên quan quản lý rủi ro, lập kế hoạch chiến lược và xem xét các mục tiêu và hiệu suất kinh doanh, đồng thời có khả năng đạt được lợi thế so với đối thủ cạnh tranh.

9. Entity-relationship diagram

Sơ đồ mối quan hệ thực thể (ER diagram) minh họa cách các thực thể như con người, đối tượng hoặc khái niệm liên quan đến nhau trong một hệ thống. Ví dụ: sơ đồ ER có thể chỉ ra cách các thuật ngữ trong bảng thuật ngữ kinh doanh của một tổ chức liên quan đến nhau như thế nào.

Sơ đồ ER bao gồm ba phần chính:
– Thực thể
– Các mối quan hệ
– Thuộc tính

Các thuộc tính áp dụng cho các thực thể, mô tả thêm chi tiết về khái niệm. Các mối quan hệ là nơi phát sinh những hiểu biết chính từ sơ đồ ER. Trong một mô hình trực quan, các mối quan hệ giữa các thực thể được minh họa bằng số hoặc thông qua crow’s foot notation.

Lời kết

Như vậy là ITExpert đã chia sẻ đến bạn những mô hình được sử dụng phổ biến nhất để lập mô hình cấu trúc cơ sở dữ liệu trong công nghệ phần mềm và hệ thống thông tin kinh doanh, đồng thời là công cụ đặc biệt có giá trị cho các BA trong các lĩnh vực này.

Nếu bạn đang ấp ủ dự định trở thành BA trong lĩnh vực CNTT, hãy tham gia ngay khóa học IT BA của ITExpert: Khóa học Phân tích nghiệp vụ chuyên nghiệp (BA) tại Đà Nẵng – ITEXPERT